Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
metric system


noun
a decimal system of weights and measures based on the meter and the kilogram and the second
Hypernyms:
system of weights and measures
Hyponyms:
cgs, cgs system, Systeme International d'Unites, Systeme International, SI system,
SI, SI unit, International System of Units, International System
Part Meronyms:
metric weight unit, weight unit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.